Trang chủ8923 • TYO
add
Tosei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.321,00 ¥ - 2.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.919,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,89 T JPY
Số lượng trung bình
227,96 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 T | -14,79% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | -2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,60 T | -10,21% |
Tổng tài sản | 260,04 T | 12,77% |
Tổng nợ | 169,27 T | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | -2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,16 T | -78,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,55 Tr | 120,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | 98,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | 1,71% |
Dòng tiền tự do | -7,79 T | -57,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
727