Trang chủ8934 • TYO
add
Sun Frontier Fudousan Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.981,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,17 T JPY
Số lượng trung bình
105,46 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,10 T | -30,92% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 9,98% |
Thu nhập ròng | 2,54 T | -52,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | -30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 T | -46,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,62 T | -11,65% |
Tổng tài sản | 199,22 T | 24,82% |
Tổng nợ | 101,35 T | 49,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,54 T | -52,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
763