Trang chủ8956 • TYO
add
NTT UD REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
118.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
118.200,00 ¥ - 119.100,00 ¥
Phạm vi một năm
106.800,00 ¥ - 127.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,36 T JPY
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 T | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 137,00 Tr | 19,19% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,42 | -3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,96 T | 19,75% |
Tổng tài sản | 311,66 T | 0,02% |
Tổng nợ | 163,03 T | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 T | 23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,50 Tr | 95,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -113,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,00 Tr | 414,37% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | -29,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web