Trang chủ8960 • TYO
add
UNITED URBAN INVESTMENT CORP.
Giá đóng cửa hôm trước
142.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
141.900,00 ¥ - 143.700,00 ¥
Phạm vi một năm
131.300,00 ¥ - 155.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
436,51 T JPY
Số lượng trung bình
9,00 N
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,99 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 177,38 Tr | 7,82% |
Thu nhập ròng | 5,58 T | 12,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,99 | 8,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,14 T | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,89 T | 5,19% |
Tổng tài sản | 734,42 T | 1,55% |
Tổng nợ | 372,62 T | 2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 T | 12,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,01 T | 5,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 T | 8,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 T | -98,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,45 Tr | -65,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web