Trang chủ8961 • TYO
add
Mori Trust Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61.300,00 ¥
Phạm vi một năm
59.300,00 ¥ - 75.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
218,23 T JPY
Số lượng trung bình
6,37 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
5,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,55 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 71,26 Tr | -36,68% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | -5,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,16 | -11,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | 12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,95 T | 46,24% |
Tổng tài sản | 475,68 T | 0,52% |
Tổng nợ | 241,97 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | -5,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 T | -13,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,31 Tr | 97,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,77 T | -153,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 T | -17,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web