Trang chủ8967 • TYO
add
Japan Logistics Fund Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
259.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
258.000,00 ¥ - 261.100,00 ¥
Phạm vi một năm
240.100,00 ¥ - 289.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
241,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 75,48 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | 10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,00 | 11,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 T | -2,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 T | 8,12% |
Tổng tài sản | 273,83 T | -0,40% |
Tổng nợ | 130,89 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,70 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | 10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | 8,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | -385,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | 0,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,42 Tr | -78,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
9