Trang chủ900250 • KOSDAQ
add
China Crystal New Material Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ₩
Phạm vi một năm
780,00 ₩ - 1.692,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,61 T KRW
Số lượng trung bình
359,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,17 T | 31,32% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | 184,08% |
Thu nhập ròng | -169,59 Tr | -103,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -102,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,39 T | 2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,07 T | 31,82% |
Tổng tài sản | 488,73 T | 15,16% |
Tổng nợ | 32,59 T | 16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,59 Tr | -103,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,53 T | -48,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,88 T | 1.389,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,57 T | -4.138,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,81 T | 125,16% |
Dòng tiền tự do | -12,13 T | -219,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
162