Trang chủ900270 • KOSDAQ
add
Heng Sheng Holding Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
256,00 ₩ - 272,00 ₩
Phạm vi một năm
202,00 ₩ - 507,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,44 T KRW
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,25 T | 19,51% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | -13,28% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | 202,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,49 | 153,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 T | 114,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,31 T | 10,51% |
Tổng tài sản | 406,46 T | 9,39% |
Tổng nợ | 64,27 T | 13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | 202,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 T | 240,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,08 Tr | -421,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -309,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 607,31 Tr | 135,18% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | 160,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.685