Trang chủ900917 • SHA
add
Shanghai Haixin Group Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
980,42 N
Tỷ số P/E
1,86
Tỷ lệ cổ tức
23,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,90 Tr | -38,14% |
Chi phí hoạt động | 94,86 Tr | -32,87% |
Thu nhập ròng | 36,89 Tr | 52,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | 145,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,37 Tr | 73,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,42 Tr | -5,14% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 6,46% |
Tổng nợ | 860,99 Tr | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,89 Tr | 52,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,38 Tr | -183,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,85 Tr | 5,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,10 Tr | -55,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,82 Tr | -198,61% |
Dòng tiền tự do | -131,88 Tr | -2.984,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
760