Trang chủ9046 • TYO
add
Kobe Electric Railway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.295,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.275,00 ¥ - 2.305,00 ¥
Phạm vi một năm
2.210,00 ¥ - 2.989,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 T JPY
Số lượng trung bình
19,35 N
Tỷ số P/E
17,50
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 644,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -11,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -3,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -13,81% |
Tổng tài sản | 89,41 T | 0,13% |
Tổng nợ | 65,84 T | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,00 Tr | -12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Kobe Electric Railway Co., Ltd., often called Shintetsu, is a Japanese private railway company in Kobe and surrounding cities. It is a subsidiary of Hankyu Hanshin Toho Group. Wikipedia
Ngày thành lập
27 thg 3, 1926
Nhân viên
884