Trang chủ9064 • TYO
Yamato Holdings Co Ltd
1.765,50 ¥
15 thg 1, 17:37:02 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JPTrụ sở chính ở JP
Giá đóng cửa hôm trước
1.751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.751,00 ¥ - 1.785,50 ¥
Phạm vi một năm
1.524,50 ¥ - 2.678,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
636,46 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
29,28
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Điểm khí hậu CDP
A-
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
434,78 T-2,60%
Chi phí hoạt động
13,18 T-3,79%
Thu nhập ròng
-1,06 T-119,25%
Biên lợi nhuận ròng
-0,24-119,35%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
10,90 T-49,46%
Thuế suất hiệu dụng
199,52%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
164,40 T-13,62%
Tổng tài sản
1,10 NT-1,67%
Tổng nợ
524,48 T-0,75%
Tổng vốn chủ sở hữu
574,80 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
342,96 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,06
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,18%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,30%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-1,06 T-119,25%
Tiền từ việc kinh doanh
-1,00 Tr
Tiền từ hoạt động đầu tư
-19,74 T
Tiền từ hoạt động tài chính
19,34 T
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-1,74 T
Dòng tiền tự do
-16,06 T
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1929
Nhân viên
177.430
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính