Trang chủ9110 • TYO
add
NS UNITED KAIUN KAISHA LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 ¥ - 3.990,00 ¥
Phạm vi một năm
3.765,00 ¥ - 5.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,92 T JPY
Số lượng trung bình
116,01 N
Tỷ số P/E
5,78
Tỷ lệ cổ tức
6,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,38 T | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 4,91% |
Thu nhập ròng | 3,46 T | -27,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 T | -3,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,42 T | 8,86% |
Tổng tài sản | 281,74 T | -0,40% |
Tổng nợ | 127,07 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 T | -27,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
649