Trang chủ9160 • TYO
add
Novarese Inc
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 303,00 ¥
Phạm vi một năm
254,00 ¥ - 369,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T JPY
Số lượng trung bình
68,32 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | -235,00 Tr | -45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,76 | -38,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,00 Tr | 1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 16,36% |
Tổng tài sản | 33,84 T | 4,73% |
Tổng nợ | 25,91 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,00 Tr | -45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,00 Tr | -38,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,00 Tr | 77,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -865,00 Tr | -164,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,00 Tr | -147,47% |
Dòng tiền tự do | 296,38 Tr | 156,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trang web
Nhân viên
1.127