Trang chủ9226 • TYO
add
IGER Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Tỷ số P/E
46,68
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,50 Tr | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 141,00 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 62,50 Tr | 13,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | 7,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,50 Tr | 11,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,00 Tr | 12,53% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 2,66% |
Tổng nợ | 737,00 Tr | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,50 Tr | 13,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,00 Tr | -11,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,50 Tr | -7,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 Tr | -8,82% |
Dòng tiền tự do | 58,31 Tr | 10,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
96