Trang chủ9227 • TYO
add
Microwave Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
634,00 ¥ - 645,00 ¥
Phạm vi một năm
549,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T JPY
Số lượng trung bình
233,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,00 Tr | 88,24% |
Chi phí hoạt động | 212,00 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 92,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | 95,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | 125,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,00 Tr | -56,62% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -44,08% |
Tổng nợ | 1,05 T | -36,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 92,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
55