Trang chủ9240 • TYO
add
Delivery Consulting Inc
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 ¥
Phạm vi một năm
382,00 ¥ - 1.034,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T JPY
Số lượng trung bình
12,62 N
Tỷ số P/E
26,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,00 Tr | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | 75,54% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -128,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -130,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,75 Tr | -116,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,00 Tr | 18,58% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 2,50% |
Tổng nợ | 302,00 Tr | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -128,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
176