Trang chủ9242 • TYO
add
Media Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.151,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.154,00 ¥
Phạm vi một năm
1.055,00 ¥ - 2.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T JPY
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,00 Tr | 28,35% |
Chi phí hoạt động | 200,00 Tr | 21,95% |
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,65 | 3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,25 Tr | -35,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,00 Tr | 3,49% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 14,78% |
Tổng nợ | 211,00 Tr | 61,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,00 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
63