Trang chủ9243 • TYO
add
Fujitechno holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
403,80 Tr JPY
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | -6,60% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 161,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 167,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 Tr | -19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 Tr | 11,15% |
Tổng tài sản | 807,00 Tr | 2,54% |
Tổng nợ | 736,00 Tr | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 807,60 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 161,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,00 Tr | 106,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | -275,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 Tr | 60,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 Tr | 175,56% |
Dòng tiền tự do | 49,50 Tr | 19,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
448