Trang chủ9245 • TYO
add
Livero Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.559,00 ¥ - 1.606,00 ¥
Phạm vi một năm
1.067,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 T JPY
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,00 Tr | 15,40% |
Chi phí hoạt động | 556,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | 80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 Tr | 122,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 34,54% |
Tổng tài sản | 6,07 T | 35,09% |
Tổng nợ | 3,77 T | 47,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | 76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2009
Trang web
Nhân viên
149