Trang chủ9252 • TYO
add
Last One Mile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.977,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Phạm vi một năm
2.029,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 T JPY
Số lượng trung bình
28,42 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | 44,16% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 52,77% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 107,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 43,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,00 Tr | 184,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 62,42% |
Tổng tài sản | 10,05 T | 94,24% |
Tổng nợ | 6,28 T | 72,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 107,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,00 Tr | -279,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,00 Tr | 126,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,00 Tr | -119,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,00 Tr | -223,17% |
Dòng tiền tự do | -335,50 Tr | -266,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
329