Trang chủ9254 • TYO
add
Lovable Marketing Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.444,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.441,00 ¥ - 1.465,00 ¥
Phạm vi một năm
1.268,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T JPY
Số lượng trung bình
6,82 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,00 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 294,00 Tr | 49,24% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -116,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 Tr | -118,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,00 Tr | 31,47% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 22,32% |
Tổng nợ | 1,42 T | 65,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
173