Trang chủ9260 • TYO
add
Nishimoto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.920,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.920,00 ¥ - 1.922,00 ¥
Phạm vi một năm
1.015,00 ¥ - 2.333,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,72 T JPY
Số lượng trung bình
83,29 N
Tỷ số P/E
33,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,83 T | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 15,63 T | 19,14% |
Thu nhập ròng | 456,00 Tr | -80,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -81,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | -40,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,74 T | 3,72% |
Tổng tài sản | 225,33 T | 7,57% |
Tổng nợ | 145,31 T | 16,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,00 Tr | -80,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
2.176