Trang chủ9262 • TYO
add
Silver Life Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 1.014,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T JPY
Số lượng trung bình
27,64 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 22,63% |
Thu nhập ròng | 130,38 Tr | -26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -31,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,90 Tr | -14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 9,95 T | 6,98% |
Tổng nợ | 3,56 T | 5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,38 Tr | -26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
305