Trang chủ9273 • TYO
add
Koa Shoji Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ¥
Phạm vi một năm
545,00 ¥ - 892,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,23 T JPY
Số lượng trung bình
58,57 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | -13,66% |
Chi phí hoạt động | 532,90 Tr | 1,50% |
Thu nhập ròng | 794,99 Tr | 5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,81 | 21,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,91 T | 45,33% |
Tổng tài sản | 31,99 T | 11,64% |
Tổng nợ | 6,72 T | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 794,99 Tr | 5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
289