Trang chủ9302 • TYO
add
Mitsui Soko Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.570,00 ¥ - 7.630,00 ¥
Phạm vi một năm
4.135,00 ¥ - 8.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
189,88 T JPY
Số lượng trung bình
61,40 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,05 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | 13,36% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | -15,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,28 T | 1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,36 T | 2,23% |
Tổng tài sản | 279,01 T | 5,37% |
Tổng nợ | 154,40 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | -15,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 T | 19,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -41,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 920,00 Tr | 145,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,45 T | 28,75% |
Dòng tiền tự do | 5,55 T | -0,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 10, 1909
Trang web
Nhân viên
7.882