Trang chủ9319 • TYO
add
Chuo Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.428,00 ¥ - 1.442,00 ¥
Phạm vi một năm
1.102,00 ¥ - 1.694,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 T JPY
Số lượng trung bình
17,71 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 290,00 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -30,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,00 Tr | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | 9,32% |
Tổng tài sản | 58,54 T | 4,22% |
Tổng nợ | 12,69 T | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,00 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 74,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -160,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,00 Tr | -142,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,00 Tr | -216,46% |
Dòng tiền tự do | 682,62 Tr | 69,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1927
Trang web
Nhân viên
701