Trang chủ9322 • TYO
add
Kawanishi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.081,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T JPY
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 697,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | -22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -24,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,50 Tr | -12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,04 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 38,12 T | -1,09% |
Tổng nợ | 13,95 T | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | -22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1918
Trang web
Nhân viên
617