Trang chủ9324 • TYO
add
Yasuda Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.759,00 ¥ - 1.784,00 ¥
Phạm vi một năm
1.161,00 ¥ - 1.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,13 T JPY
Số lượng trung bình
17,03 N
Tỷ số P/E
20,97
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,51 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 12,21% |
Thu nhập ròng | 930,00 Tr | 30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 16,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 T | 12,55% |
Tổng tài sản | 203,91 T | 11,09% |
Tổng nợ | 111,02 T | 13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 930,00 Tr | 30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | 33,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | 68,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 T | -162,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | -161,11% |
Dòng tiền tự do | 661,75 Tr | 124,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
2.527