Trang chủ9342 • TYO
add
Sumasapo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.035,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T JPY
Số lượng trung bình
17,48 N
Tỷ số P/E
24,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,00 Tr | 42,83% |
Chi phí hoạt động | 210,00 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 128,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 119,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 Tr | 131,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -366,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,00 Tr | 68,64% |
Tổng tài sản | 689,00 Tr | 28,31% |
Tổng nợ | 248,00 Tr | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 128,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 2012
Trang web
Nhân viên
62