Trang chủ9345 • TYO
add
Bizmates Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.803,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.794,00 ¥ - 1.829,00 ¥
Phạm vi một năm
1.035,00 ¥ - 1.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,00 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 584,00 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | -7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 8,19% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 23,65% |
Tổng nợ | 837,00 Tr | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
177