Trang chủ9360 • TYO
add
Suzuyo Shinwart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.980,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.975,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Phạm vi một năm
1.590,00 ¥ - 2.946,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T JPY
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
6,35
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 T | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 781,00 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | -6,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -15,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,50 Tr | -4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -7,81% |
Tổng tài sản | 10,51 T | 2,35% |
Tổng nợ | 6,80 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | -6,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
768