Trang chủ9369 • TYO
add
KRS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.219,00 ¥ - 2.273,00 ¥
Phạm vi một năm
903,00 ¥ - 2.434,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,08 T JPY
Số lượng trung bình
57,92 N
Tỷ số P/E
21,03
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,98 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 10,22% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 108,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | 108,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | -10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,47 T | 41,85% |
Tổng tài sản | 130,64 T | 9,89% |
Tổng nợ | 75,98 T | 12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 108,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1966
Trang web
Nhân viên
6.938