Trang chủ9380 • TYO
add
Azuma Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
331,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
328,00 ¥ - 332,00 ¥
Phạm vi một năm
267,00 ¥ - 347,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T JPY
Số lượng trung bình
35,81 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 T | -0,85% |
Chi phí hoạt động | 811,00 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 428,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 437,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,50 Tr | 33,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 T | 40,91% |
Tổng tài sản | 41,32 T | 8,05% |
Tổng nợ | 24,05 T | 11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 428,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
824