Trang chủ9381 • TYO
add
Tập đoàn AIT
Giá đóng cửa hôm trước
1.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.689,00 ¥ - 1.697,00 ¥
Phạm vi một năm
1.563,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,44 T JPY
Số lượng trung bình
25,85 N
Tỷ số P/E
13,25
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 T | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 1,68% |
Thu nhập ròng | 977,00 Tr | 4,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -9,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,52 T | -18,75% |
Tổng tài sản | 25,29 T | -3,19% |
Tổng nợ | 6,78 T | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 977,00 Tr | 4,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
1.198