Trang chủ9384 • TYO
add
Naigai Trans Line Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.609,00 ¥ - 2.633,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,08 T JPY
Số lượng trung bình
47,07 N
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,49 T | 29,64% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 8,61% |
Thu nhập ròng | 659,03 Tr | -10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -31,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,01 T | 3,16% |
Tổng tài sản | 25,40 T | 9,05% |
Tổng nợ | 3,61 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 659,03 Tr | -10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1980
Trang web
Nhân viên
722