Trang chủ9436 • TYO
add
Okinawa Cellular Telephone Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.280,00 ¥
Phạm vi một năm
3.335,00 ¥ - 4.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
206,79 T JPY
Số lượng trung bình
35,47 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,34 T | 9,18% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 3,13 T | -2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,68 | -11,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | -2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -22,17% |
Tổng tài sản | 115,31 T | 2,11% |
Tổng nợ | 17,60 T | 5,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | -2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 T | -26,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 T | 59,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | -272,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,00 Tr | -115,97% |
Dòng tiền tự do | 3,16 T | 172,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
468