Trang chủ9446 • TYO
add
Sakai Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
464,00 ¥
Phạm vi một năm
419,00 ¥ - 533,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T JPY
Số lượng trung bình
5,53 N
Tỷ số P/E
3,57
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 778,00 Tr | 418,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,59 | 350,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,25 Tr | 27,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -17,18% |
Tổng tài sản | 21,13 T | -5,71% |
Tổng nợ | 16,39 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,00 Tr | 418,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
437