Trang chủ9560 • TYO
add
PROGRIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.084,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.160,00 ¥ - 1.247,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.574,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,24 T JPY
Số lượng trung bình
121,30 N
Tỷ số P/E
25,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 42,67% |
Chi phí hoạt động | 809,00 Tr | 42,18% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 14,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -20,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 Tr | 35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 53,97% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 47,87% |
Tổng nợ | 2,09 T | 36,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 14,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
209