Trang chủ9565 • TYO
add
Gloe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.032,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.058,00 ¥
Phạm vi một năm
902,00 ¥ - 3.015,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T JPY
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 148,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,03 T | — |
Tổng nợ | 527,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
69