Trang chủ9622 • TYO
add
Space Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.068,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.063,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Phạm vi một năm
918,00 ¥ - 1.266,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,46 T JPY
Số lượng trung bình
38,85 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 T | 34,46% |
Chi phí hoạt động | 929,00 Tr | 20,96% |
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | 3,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 517,75 Tr | 2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 T | 15,85% |
Tổng tài sản | 40,23 T | 9,88% |
Tổng nợ | 8,68 T | 29,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | 3,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
852