Trang chủ9625 • TADAWUL
add
ITMAM Consulting Co
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,36 SAR - 19,00 SAR
Phạm vi một năm
16,50 SAR - 19,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
399,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
18,74 N
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,86 Tr | -23,98% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 18,97% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 60,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,01 | 111,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | 91,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,27 Tr | — |
Tổng nợ | 19,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 60,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,10 Tr | -114,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,52 N | 46,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -67,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 Tr | -31.204,61% |
Dòng tiền tự do | 2,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web