Trang chủ9644 • TYO
add
Tanabe Consulting Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.129,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Phạm vi một năm
961,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 T JPY
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
23,53
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | 16,36% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 8,59% |
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 61,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | 38,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,00 Tr | 60,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | -3,11% |
Tổng tài sản | 14,47 T | 3,05% |
Tổng nợ | 3,35 T | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 Tr | 61,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
800