Trang chủ9651 • TYO
add
Japan Process Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 T JPY
Số lượng trung bình
9,85 N
Tỷ số P/E
14,88
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 12,31% |
Chi phí hoạt động | 262,00 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | 35,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,50 Tr | 23,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 9,61% |
Tổng tài sản | 12,94 T | 9,53% |
Tổng nợ | 2,02 T | 28,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,00 Tr | 35,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1967
Trang web
Nhân viên
698