Trang chủ9658 • HKG
add
Super Hi International Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,42 $
Mức chênh lệch một ngày
18,30 $ - 19,40 $
Phạm vi một năm
7,95 $ - 24,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T HKD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
75,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,62 Tr | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 46,50 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | 37,72 Tr | 2.813,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,99 | 2.473,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,83 Tr | 37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 666,43 Tr | — |
Tổng nợ | 305,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 628,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,72 Tr | 2.813,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,70 Tr | 104,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,31 Tr | 178,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 Tr | -14,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,50 Tr | 270,62% |
Dòng tiền tự do | 28,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
12.521