Trang chủ9691 • TYO
add
Ryomo Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.551,00 ¥ - 2.567,00 ¥
Phạm vi một năm
1.626,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T JPY
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,063%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 782,00 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | -3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 797,00 Tr | 25,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 T | 10,53% |
Tổng tài sản | 22,32 T | 14,01% |
Tổng nợ | 9,75 T | 22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | -3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 T | -59,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,00 Tr | 57,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,00 Tr | -67,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 T | -28,34% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -63,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
1.007