Trang chủ9692 • TYO
add
Computer Engineering & Consulting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 ¥ - 1.828,00 ¥
Phạm vi một năm
1.506,00 ¥ - 2.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,98 T JPY
Số lượng trung bình
70,92 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 15,07% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 11,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | 4,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,60 T | -1,92% |
Tổng tài sản | 52,50 T | 6,28% |
Tổng nợ | 12,11 T | 20,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 11,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
2.209