Trang chủ9699 • HKG
add
Hangzhou Sf Intra-City Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 $
Mức chênh lệch một ngày
8,91 $ - 9,10 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 12,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T HKD
Số lượng trung bình
543,96 N
Tỷ số P/E
94,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 209,91 Tr | 15,41% |
Thu nhập ròng | 31,09 Tr | 39,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,41 Tr | 145,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 5,45% |
Tổng nợ | 1,36 T | 37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,09 Tr | 39,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,60 Tr | 188,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,52 Tr | -1.838,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,45 Tr | -781,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,02 Tr | -1.136,22% |
Dòng tiền tự do | 21,13 Tr | 555,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.005