Trang chủ9709 • TYO
add
NCS&A CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ¥ - 816,00 ¥
Phạm vi một năm
723,00 ¥ - 932,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T JPY
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -2,88% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -16,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,45 | -19,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,00 Tr | -11,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | -10,75% |
Tổng tài sản | 18,51 T | 3,47% |
Tổng nợ | 6,07 T | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -16,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.190