Trang chủ9739 • TYO
add
NSW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.852,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.810,00 ¥ - 2.874,00 ¥
Phạm vi một năm
2.374,00 ¥ - 3.425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,08 T JPY
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,23 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 2,16% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | -9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -10,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | -1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,68 T | 11,18% |
Tổng tài sản | 44,88 T | 7,21% |
Tổng nợ | 10,63 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | -9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,00 Tr | -83,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,88 T | 189,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 Tr | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,04 T | 202,24% |
Dòng tiền tự do | 9,25 Tr | -98,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 1966
Trang web
Nhân viên
2.428