Trang chủ9820 • TYO
add
MT Genex Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.524,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.523,00 ¥ - 2.523,00 ¥
Phạm vi một năm
2.151,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
643,00
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 147,00 Tr | 9,70% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,50 Tr | 5,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 2,26% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 1,03% |
Tổng nợ | 927,00 Tr | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
134